Đang hiển thị: Ai Cập - Tem bưu chính (1866 - 2025) - 40 tem.
1. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13¼
2. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12¾
16. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13¼
16. Tháng 1 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 1 sự khoan: Imperforated
25. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12¾
25. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: Imperforated
26. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12¾
1. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12¾
5. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12¾
23. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12¾
15. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12¾
22. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12¾
2. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12¾
2. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13¼
22. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12¾
1. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12¾
5. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13¼
31. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12¾
13. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12¾
7. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12¾
10. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12¾
10. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 1 sự khoan: Imperforated
24. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13¼
27. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12¾
8. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12¾
9. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13¼
24. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13¼
24. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12¾
1. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12¾
1. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12¾
26. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12¾
31. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13¼
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1835 | AYR | 30P | Đa sắc | Sayed Mekkawy | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1836 | AYS | 30P | Đa sắc | Kamal el Taweel | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1837 | AYT | 30P | Đa sắc | Mohamed El Mogy | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1838 | AYU | 30P | Đa sắc | Ali Ismail | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1839 | AYV | 30P | Đa sắc | Mohamed Roshdi | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1835‑1839 | Strip of 5 | 1,44 | - | 1,44 | - | USD | |||||||||||
| 1835‑1839 | 1,45 | - | 1,45 | - | USD |
